Full Name: Bradford Redder Jamieson Iv
Tên áo: JAMIESON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Oct 18, 1996)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2022 | Hartford Athletic | 75 |
Jun 17, 2022 | Hartford Athletic | 77 |
Mar 15, 2022 | Hartford Athletic | 77 |
Mar 5, 2021 | Hartford Athletic | 77 |
Aug 31, 2020 | Vendsyssel FF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Renan Ribeiro | GK | 34 | 76 | ||
94 | Marlon Hairston | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 76 | ||
10 | Daniel Barrera | DM,AM(C),TV(PTC) | 34 | 70 | ||
8 | Jay Chapman | DM,AM(C),TV(PTC) | 30 | 78 | ||
9 | Romario Williams | F(C) | 29 | 78 | ||
15 | Joe Farrell | HV(C) | 30 | 71 | ||
7 | Marcus Epps | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
19 | Rece Buckmaster | HV,DM(PT) | 27 | 70 | ||
12 | Anderson Asiedu | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
11 | Michee Ngalina | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
22 | Brooks Thompson | GK | 21 | 65 | ||
31 | Deshane Beckford | TV,AM(PT) | 26 | 69 | ||
17 | Kyle Edwards | TV,AM(P),F(PC) | 27 | 67 | ||
3 | HV(C) | 22 | 70 | |||
25 | GK | 20 | 65 | |||
4 | Jordan Scarlett | HV(C) | 28 | 70 |