Full Name: Maxime Aglago Awoudja
Tên áo: AWOUDJA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Feb 2, 1998)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 81
CLB: Rot-Weiß Erfurt
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2024 | Rot-Weiß Erfurt | 75 |
Mar 17, 2024 | Rot-Weiß Erfurt | 75 |
May 23, 2023 | SBV Excelsior | 75 |
Sep 1, 2022 | SBV Excelsior | 75 |
Aug 15, 2022 | VfB Stuttgart | 75 |
Jun 2, 2022 | VfB Stuttgart | 75 |
Jun 1, 2022 | VfB Stuttgart | 75 |
Nov 27, 2021 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: WSG Tirol | 75 |
Jul 1, 2021 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: WSG Tirol | 73 |
May 27, 2021 | VfB Stuttgart | 73 |
Apr 7, 2021 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: Türkgücü München | 73 |
Feb 5, 2021 | VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: Türkgücü München | 73 |
Jul 6, 2020 | VfB Stuttgart | 73 |
Jul 5, 2019 | VfB Stuttgart | 73 |
Nov 28, 2018 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Michael Seaton | F(C) | 28 | 75 | ||
5 | Andrey Startsev | HV(PTC) | 30 | 75 | ||
17 | Romain Gall | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
14 | Caniggia Elva | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
6 | Maxime Awoudja | HV(C) | 26 | 75 | ||
7 | Malcolm Badu | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 65 | ||
1 | Lorenz Otto | GK | 24 | 68 | ||
1 | Lukas Schellenberg | GK | 24 | 64 | ||
27 | Daniel Krasucki | TV,AM,F(C) | 21 | 65 |