Pape DIA

Full Name: Pape Ndiaga Dia

Tên áo: DIA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 32 (Apr 20, 1993)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2020Udinese Calcio63
Aug 6, 2020Udinese Calcio63
Dec 10, 2018Udinese Calcio63
Jun 15, 2018Udinese Calcio63
Nov 25, 2017Udinese Calcio67
Nov 25, 2017Udinese Calcio72
Dec 16, 2016Udinese Calcio72
May 6, 2016Udinese Calcio75
Dec 3, 2015Udinese Calcio75
Jun 2, 2015Udinese Calcio75
Jun 1, 2015Udinese Calcio75
Feb 9, 2015Udinese Calcio đang được đem cho mượn: San Marino75
Oct 16, 2014Udinese Calcio đang được đem cho mượn: Carpi75
Aug 29, 2014Udinese Calcio75
Jul 2, 2014Udinese Calcio75

Udinese Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
93
Daniele PadelliDaniele PadelliGK3980
7
Alexis SánchezAlexis SánchezAM,F(PTC)3687
27
Christian KabaseleChristian KabaseleHV(C)3483
10
Florian ThauvinFlorian ThauvinAM,F(PTC)3286
30
Lautaro GiannettiLautaro GiannettiHV(C)3185
25
Jesper KarlströmJesper KarlströmDM,TV(C)3086
8
Sandi LovrićSandi LovrićDM,TV,AM(C)2786
11
Hassane KamaraHassane KamaraHV,DM,TV(T)3187
19
Kingsley EhizibueKingsley EhizibueHV,DM,TV(P)3085
9
Keinan DavisKeinan DavisF(C)2783
Enzo EbosseEnzo EbosseHV(TC),DM,TV(T)2683
28
Oumar SoletOumar SoletHV(PC)2587
22
Silva BrennerSilva BrennerF(C)2584
32
Jurgen EkkelenkampJurgen EkkelenkampTV,AM(PTC)2585
Vakoun BayoVakoun BayoF(C)2883
5
Martín PayeroMartín PayeroTV,AM(C)2685
Marco BallariniMarco BallariniHV,DM(P),TV(PC)2473
6
Oier ZarragaOier ZarragaTV,AM(PC)2683
33
Jordan ZemuraJordan ZemuraHV,DM,TV(T)2585
40
Maduka OkoyeMaduka OkoyeGK2586
17
Lorenzo LuccaLorenzo LuccaF(C)2488
77
Rui ModestoRui ModestoHV,DM,TV,AM(P)2582
Sekou DiawaraSekou DiawaraF(C)2173
90
Răzvan SavaRăzvan SavaGK2383
31
Thomas KristensenThomas KristensenHV(C)2385
Nicolò BertolaNicolò BertolaHV(C)2282
James AbankwahJames AbankwahHV(C)2179
21
Iker BravoIker BravoAM(T),F(TC)2080
Gonçalo EstevesGonçalo EstevesHV,DM,TV(P)2176
99
Damián PizarroDamián PizarroF(C)2082
20
Simone PafundiSimone PafundiAM(PTC)1980
66
Edoardo PianaEdoardo PianaGK2170
Vivaldo SemedoVivaldo SemedoF(C)2075
Arthur AttaArthur AttaDM,TV(C)2283
79
David PejičićDavid PejičićTV(C),AM(PTC)1870
72
Joel MalusàJoel MalusàGK1865
16
Matteo PalmaMatteo PalmaHV(C)1770
Luca BoninLuca BoninAM,F(C)1965
65
Marco CassinMarco CassinGK1765
74
Mattia MarelloMattia MarelloHV,DM,TV(T)1765