# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Munaretto Dalton | GK | 38 | 73 | |
0 | ![]() | Cardoso Héverton | HV(C) | 37 | 76 | |
0 | ![]() | Miguel Marcilio | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | |
0 | ![]() | Ferreira Franco | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Nascimento Denner | TV,AM(C) | 30 | 70 | |
0 | ![]() | Mateus Norton | HV(P),DM,TV(C) | 28 | 75 | |
0 | ![]() | Bruno Ritter | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Daniel Amorim | F(C) | 35 | 73 | |
0 | ![]() | Lucas Duni | F(C) | 28 | 60 | |
20 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | ||
30 | ![]() | Rafael Ribeiro | HV(C) | 29 | 73 | |
0 | ![]() | Léo Baiano | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 73 | |
0 | ![]() | Rennan Siqueira | HV,DM,TV(T) | 30 | 65 | |
0 | ![]() | Sillas Vital | AM,F(TC) | 29 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Rio Claro FC |
![]() | Inter de Limeira |