# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Cardoso Héverton | HV(C) | 36 | 76 | ||
0 | Miguel Marcilio | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | ||
0 | Ferreira Franco | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
0 | Nascimento Denner | TV,AM(C) | 30 | 70 | ||
0 | Bruno Ritter | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
0 | Alexandre Carvalho | HV(PC) | 39 | 66 | ||
0 | Lucas Duni | F(C) | 28 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |