Full Name: Sergio Juste Marín
Tên áo: JUSTE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Jan 12, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2023 | L'Hospitalet | 70 |
Aug 29, 2023 | L'Hospitalet | 77 |
Aug 28, 2022 | L'Hospitalet | 77 |
Mar 11, 2022 | L'Hospitalet | 77 |
Mar 8, 2022 | L'Hospitalet | 80 |
Aug 29, 2018 | L'Hospitalet | 80 |
Aug 14, 2017 | FC Goa | 80 |
Aug 15, 2016 | L'Hospitalet | 80 |
May 27, 2016 | Barcelona | 80 |
Jan 25, 2016 | Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic | 80 |
Mar 31, 2015 | Barcelona Atlètic | 80 |
Aug 23, 2013 | Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic | 80 |
Jul 3, 2013 | Barcelona | 80 |
Jul 2, 2013 | Barcelona | 80 |
Jul 2, 2013 | Barcelona | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Marc Pedraza | TV,AM(C) | 38 | 78 | ||
17 | ![]() | Cristian Lobato | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 75 | |
8 | ![]() | Monroy Canario | TV,AM(C) | 35 | 73 | |
20 | ![]() | Ton Alcover | TV(T),AM(PT) | 35 | 73 | |
![]() | Carlos Chirri | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
![]() | Víctor Álvarez | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | ||
![]() | Alex García | F(C) | 30 | 75 | ||
15 | ![]() | Jesús Pozo | HV(C) | 29 | 77 | |
![]() | Aldo One | HV(PTC) | 30 | 76 |