Full Name: Daniel William Leadbitter
Tên áo: LEADBITTER
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Jun 24, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 70
CLB: Gloucester City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2021 | Gloucester City | 70 |
Jun 2, 2021 | Newport County | 70 |
Jun 1, 2021 | Newport County | 70 |
Mar 27, 2021 | Newport County đang được đem cho mượn: Gloucester City | 70 |
Oct 30, 2020 | Newport County đang được đem cho mượn: Yeovil Town | 70 |
Oct 26, 2020 | Newport County đang được đem cho mượn: Yeovil Town | 74 |
Sep 9, 2020 | Yeovil Town | 74 |
Mar 2, 2020 | Newport County | 74 |
Jun 21, 2019 | Newport County | 74 |
May 9, 2019 | Bristol Rovers | 74 |
Nov 7, 2018 | Bristol Rovers | 74 |
Oct 5, 2018 | Bristol Rovers | 74 |
Mar 18, 2017 | Bristol Rovers | 74 |
Nov 18, 2016 | Bristol Rovers | 73 |
Jul 18, 2016 | Bristol Rovers | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jamie Reckord | HV,DM,TV(T) | 32 | 68 | |||
Kevin Dawson | TV(PC),AM(C) | 34 | 67 | |||
Daniel Leadbitter | HV(PC) | 33 | 70 | |||
Dayle Grubb | AM(PT) | 33 | 70 | |||
Elis Watts | HV,DM,TV(C) | 22 | 62 |