?
José NARANJO

Full Name: José Manuel Garcia Naranjo

Tên áo: NARANJO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Jul 28, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2025UD Ibiza82
Sep 12, 2024UD Ibiza82
Aug 12, 2024UD Ibiza82
Jun 20, 2024Jagiellonia Bialystok82
Jun 28, 2023Jagiellonia Bialystok82
Jun 26, 2023SD Ponferradina82
Sep 8, 2021SD Ponferradina82
Sep 8, 2021SD Ponferradina82
Jun 2, 2021CD Tenerife82
Jun 1, 2021CD Tenerife82
Aug 25, 2020CD Tenerife đang được đem cho mượn: AEK Larnaca82
Jun 2, 2020CD Tenerife82
Jun 1, 2020CD Tenerife82
Jan 30, 2020CD Tenerife đang được đem cho mượn: AEK Larnaca82
Sep 14, 2018CD Tenerife82

UD Ibiza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Agosto FabriAgosto FabriGK3778
15
Tiago BebéTiago BebéAM(PT),F(PTC)3482
23
Alberto EscassiAlberto EscassiHV,DM,TV(C)3682
21
Eugeni ValderramaEugeni ValderramaTV,AM(C)3081
8
Fausto TienzaFausto TienzaDM,TV(C)3578
7
Quique GonzálezQuique GonzálezF(C)3480
13
René RománRené RománGK4178
17
Unai MedinaUnai MedinaHV,DM,TV(P)3578
16
Roberto OlabeRoberto OlabeDM,TV,AM(C)2878
10
Álex GallarÁlex GallarAM,F(PT)3380
Arturo MolinaArturo MolinaTV,AM(C)2877
5
Javi JiménezJavi JiménezHV,DM,TV(T)2980
12
Mo Dauda
CD Tenerife
AM,F(PTC)2780
Antonio ZarzanaAntonio ZarzanaAM(PTC),F(PT)2373
Guillem MolinaGuillem MolinaHV(C)2476
20
Iago IndiasIago IndiasHV(C)2978
12
Eric MonjonellEric MonjonellHV(C)2374
Ramón JuanRamón JuanGK2578
11
Abde DamarAbde DamarAM(PT)2573
Gori Gracia
Real Zaragoza
TV,AM(C)2273
12
Alejandro NeskesAlejandro NeskesTV(C),AM(PTC)2375
6
Jesús ÁlvarezJesús ÁlvarezHV,DM,TV(C)2574
9
Pau Ferrer
UD Las Palmas
F(C)2170