?
Alexandru NEAGU

Full Name: Alexandru Cătălin Neagu

Tên áo: NEAGU

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Jan 26, 1993)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 71

CLB: CSM Slatina

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2022CSM Slatina76
Jul 18, 2019Ripensia Timisoara76
Mar 19, 2019Metaloglobus București76
Mar 20, 2018CS Mioveni76
Aug 11, 2017ASA Târgu Mureş76
Oct 29, 2016CFR Cluj76
Aug 1, 2016CFR Cluj76
Aug 26, 2015Academica Clinceni76
Feb 5, 2015FC Argeș Pitesti76
May 14, 2014Pandurii Târgu-Jiu76
Jan 27, 2014Pandurii Târgu-Jiu đang được đem cho mượn: Universitatea Craiova76

CSM Slatina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Sorin BuşuSorin BuşuHV,DM,TV,AM(T)3577
10
Cătălin DomanCătălin DomanTV(C),AM(PTC)3774
23
Raphael StănescuRaphael StănescuTV,AM,F(C)3173
7
Ionuț NăstăsieIonuț NăstăsieAM(PTC),F(PT)3374
6
Ionuţ BurneaIonuţ BurneaHV(TC)3275
Alexandru NeaguAlexandru NeaguAM(PTC)3276
Marian AnghelinaMarian AnghelinaHV(P)3476
98
Andreas MihaiuAndreas MihaiuAM(PTC)2673
39
Ionut MitranIonut MitranHV(PC)2373
Robert RizaRobert RizaHV,DM,TV(T)2572
Adrian NițăAdrian NițăAM(PTC),F(PT)2273
26
Claudiu MoisieClaudiu MoisieHV,DM,TV(C)2573
20
Ionut ZanfirIonut ZanfirDM,TV(C)2463
5
Robert GhergheRobert GhergheHV(C)2974
16
Florinel MitreaFlorinel MitreaHV,DM(T)3173
1
Alexandru KrupenschiAlexandru KrupenschiGK2160
16
Tudor OlteanTudor OlteanHV,DM,TV,AM(T)2272
10
Atanas TricaAtanas TricaF(C)2068
Ramon GasparRamon GasparAM,F(PTC)2273
Sebastian MicuSebastian MicuGK2473
Mihai Răcășan
CFR Cluj
GK1763
9
Kayondo MahadiKayondo MahadiF(C)2870