?
Adrian NIȚĂ

Full Name: Adrian Romeo Niță

Tên áo: NIȚĂ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Mar 8, 2003)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 170

Weight (Kg): 61

CLB: CSM Slatina

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 15, 2023CSM Slatina73
Mar 5, 2023CSM Slatina73
Jan 20, 2023Concordia Chiajna73
Oct 13, 2022FC Unirea Constanta73
Aug 5, 2022FCSB đang được đem cho mượn: FC Unirea Constanta73

CSM Slatina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Sorin BuşuSorin BuşuHV,DM,TV,AM(T)3577
10
Cătălin DomanCătălin DomanTV(C),AM(PTC)3674
23
Raphael StănescuRaphael StănescuTV,AM,F(C)3173
7
Ionuț NăstăsieIonuț NăstăsieAM(PTC),F(PT)3274
6
Ionuţ BurneaIonuţ BurneaHV(TC)3275
Alexandru NeaguAlexandru NeaguAM(PTC)3176
9
Catalin TiraCatalin TiraF(C)3076
Marian AnghelinaMarian AnghelinaHV(P)3376
98
Andreas MihaiuAndreas MihaiuAM(PTC)2673
22
Catalin GolofcaCatalin GolofcaAM,F(PTC)3476
39
Ionut MitranIonut MitranHV(PC)2273
Robert RizaRobert RizaHV,DM,TV(T)2572
38
Luis NituLuis NituAM(PT),F(PTC)2373
Adrian NițăAdrian NițăAM(PTC),F(PT)2173
5
Robert GhergheRobert GhergheHV(C)2874
10
Atanas TricaAtanas TricaF(C)2068
Sebastian MicuSebastian MicuGK2373
Alex MilitaruAlex MilitaruDM,TV,AM(C)2173