Huấn luyện viên: Víctor Coreas
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Águila
Tên viết tắt: CDA
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Juan Francisco Barraza (11,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: San Miguel
Quốc gia: El Salvador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Duvier Riascos | F(PTC) | 38 | 78 | ||
12 | Santos Ortiz | DM(C),TV(PC) | 31 | 74 | ||
10 | Gerson Mayen | TV,AM(PTC) | 35 | 76 | ||
22 | Benji Villalobos | GK | 36 | 76 | ||
17 | Flavio Scarone | AM(PT),F(PTC) | 33 | 74 | ||
8 | Xavier García | HV(C) | 34 | 76 | ||
24 | Darwin Cerén | DM(C),TV(PTC) | 34 | 76 | ||
1 | Víctor García | GK | 34 | 73 | ||
14 | Denis Pineda | AM,F(PT) | 29 | 75 | ||
4 | Fredy Espinoza | HV,DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
28 | Ronald Rodríguez | HV(PC) | 26 | 76 | ||
8 | Juan Otálvaro | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
0 | Tomás Granitto | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
20 | Carlos Pimienta | HV(C) | 32 | 75 | ||
0 | Edgar Medrano | AM,F(C) | 30 | 75 | ||
16 | Kevin Melara | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | ||
7 | Melvin Cartagena | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
2 | Julio Sibrian | HV(C) | 28 | 75 | ||
5 | Wilson Rugama | HV,DM,TV(C) | 34 | 74 | ||
11 | Brayan Paz | F(C) | 27 | 75 | ||
6 | Dixon Rivas | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
15 | Juan Barahona | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
19 | Edgar Cruz | F(C) | 31 | 73 | ||
0 | Carlos Salazar | F(C) | 28 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 8 |
Cup History | Titles | |
CONCACAF Champions League | 1 |
Cup History | ||
CONCACAF Champions League | 1976 |
Đội bóng thù địch | |
CD FAS | |
CD Dragón | |
Alianza FC | |
LA Firpo |