98
Andreas MIHAIU

Full Name: Mircea Andreas Mihaiu

Tên áo: MIHAIU

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Sep 29, 1998)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: CSM Slatina

Squad Number: 98

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2024CSM Slatina73
Sep 14, 2024FC Buzău73
Jun 24, 2023FC Buzău73
Jun 18, 2023Chindia Târgovişte73
Jun 17, 2023Chindia Târgovişte73
May 29, 2023Chindia Târgovişte73
Jun 17, 2022Chindia Târgovişte73
Jan 7, 2021Dinamo Bucureşti73
Jan 7, 2021Dinamo Bucureşti72
Jul 12, 2019Dinamo Bucureşti72
Mar 19, 2019Chindia Târgovişte72
Mar 9, 2019Chindia Târgovişte70

CSM Slatina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Sorin BuşuSorin BuşuHV,DM,TV,AM(T)3577
10
Cătălin DomanCătălin DomanTV(C),AM(PTC)3774
23
Raphael StănescuRaphael StănescuTV,AM,F(C)3173
7
Ionuț NăstăsieIonuț NăstăsieAM(PTC),F(PT)3374
6
Ionuţ BurneaIonuţ BurneaHV(TC)3275
Alexandru NeaguAlexandru NeaguAM(PTC)3276
Marian AnghelinaMarian AnghelinaHV(P)3376
98
Andreas MihaiuAndreas MihaiuAM(PTC)2673
39
Ionut MitranIonut MitranHV(PC)2273
Robert RizaRobert RizaHV,DM,TV(T)2572
Adrian NițăAdrian NițăAM(PTC),F(PT)2173
26
Claudiu MoisieClaudiu MoisieHV,DM,TV(C)2473
20
Ionut ZanfirIonut ZanfirDM,TV(C)2463
5
Robert GhergheRobert GhergheHV(C)2874
16
Florinel MitreaFlorinel MitreaHV,DM(T)3173
1
Alexandru KrupenschiAlexandru KrupenschiGK2160
16
Tudor OlteanTudor OlteanHV,DM,TV,AM(T)2172
10
Atanas TricaAtanas TricaF(C)2068
Ramon GasparRamon GasparAM,F(PTC)2273
Sebastian MicuSebastian MicuGK2373
Mihai Răcășan
CFR Cluj
GK1763