Full Name: Christophe Bertjens
Tên áo: BERTJENS
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jan 5, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 77
CLB: Bocholter VV
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2018 | Bocholter VV | 76 |
Sep 18, 2017 | Union Saint-Gilloise | 76 |
Jun 30, 2017 | KVC Westerlo | 76 |
Jul 4, 2015 | Lommel SK | 76 |
Nov 2, 2014 | Sint-Truidense VV | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Christophe Bertjens | AM(C) | 31 | 76 | |||
7 | Thomas Azevedo | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | ||
Stijn Wertelaers | GK | 30 | 75 | |||
4 | Toon Lenaerts | HV(PTC) | 34 | 77 | ||
Ruben Janssen | HV,DM(C) | 33 | 74 | |||
Tuur Houben | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | |||
24 | Dylan Seys | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
19 | Alessio Allegria | AM,F(C) | 29 | 75 | ||
Ruben Scheelen | HV(P) | 32 | 73 | |||
11 | Laurens Vermijl | AM,F(T) | 27 | 67 | ||
Seppe Brulmans | TV(C) | 30 | 73 | |||
HV,DM(C) | 22 | 72 | ||||
Jamil Takidine | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 67 | |||
Lorenzo Noviello | AM(PTC) | 22 | 65 |