Full Name: Jordan Faucher
Tên áo: FAUCHER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Nov 6, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: Hapoel Akko
Squad Number: 94
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 27, 2022 | Hapoel Akko | 78 |
Aug 18, 2022 | SK Beveren | 78 |
Aug 11, 2020 | SK Beveren | 78 |
Oct 16, 2019 | AO Xanthi | 78 |
Oct 10, 2019 | AO Xanthi | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Giorgi Gabedava | F(C) | 34 | 77 | ||
3 | Ahmad Shaaban | HV(PT),DM,TV(T) | 31 | 75 | ||
94 | Jordan Faucher | F(C) | 32 | 78 | ||
14 | Karem Arshid | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
5 | Ali Kayal | HV(C) | 28 | 73 | ||
99 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 |