# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Amir Lavi | AM(PTC) | 35 | 77 | |
0 | ![]() | Israel Rosh | HV(C) | 37 | 68 | |
0 | ![]() | Eran Levi | AM,F(C) | 39 | 70 | |
15 | ![]() | Ofir Mizrahi | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | |
0 | ![]() | Naor Aboudi | AM(PTC) | 31 | 78 | |
8 | ![]() | Snir Shoker | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | |
1 | ![]() | Dor Hevron | GK | 23 | 70 | |
6 | ![]() | HV(C) | 23 | 72 | ||
24 | ![]() | Tarek Boshnak | HV(PC),DM(C) | 25 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |