22
Marko MARINKOVIĆ

Full Name: Marko Marinković

Tên áo: MARINKOVIĆ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Jan 6, 1994)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 83

CLB: FK Loznica

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2023FK Loznica73
Mar 17, 2022FK Budućnost Dobanovci73
Mar 10, 2022FK Budućnost Dobanovci76
Nov 4, 2020FK Novi Pazar76
Jul 23, 2018FK Napredak Kruševac76
Feb 2, 2017Borac Čačak76
Aug 29, 2016BSK Borča76
Jun 2, 2016Crvena Zvezda76
Jun 1, 2016Crvena Zvezda76
Feb 22, 2016Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: BSK Borča76
Jan 8, 2016Crvena Zvezda76
Jul 21, 2015Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: Spartak Subotica76
Jun 10, 2015Crvena Zvezda76
Jun 9, 2015Crvena Zvezda76
Aug 28, 2014Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: FK Sindjelić Beograd76

FK Loznica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nenad AdamovićNenad AdamovićAM(PTC)3670
Jordan JovanovićJordan JovanovićTV(C)3376
10
Uroš DamnjanovićUroš DamnjanovićTV(C),AM(PTC)3078
22
Marko MarinkovićMarko MarinkovićHV,DM(C)3173
11
Dragisa KomarcevićDragisa KomarcevićTV(C)3773
Darko StanojevićDarko StanojevićHV(C)3770
25
Marko StojanovićMarko StojanovićDM,TV,AM(C)2775
13
Stefan DabićStefan DabićHV,DM,TV(P),AM(PT)2774
Lazar IvićLazar IvićDM,TV(C)3275
Djordje BabićDjordje BabićAM,F(PTC)2473
19
Igor PantićIgor PantićTV(C)2870
20
Stefan RadmanovacStefan RadmanovacHV,DM,TV(P)2367
8
Petar RistićPetar RistićHV,DM,TV(C)2565
14
Stefan SantračStefan SantračDM,TV(C)2575
23
Igor PetrovićIgor PetrovićHV(C)2474