13
Stefan DABIĆ

Full Name: Stefan Dabić

Tên áo: DABIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Mar 9, 1997)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: FK Loznica

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2023FK Loznica74
Feb 18, 2021FK Mačva Šabac74
Nov 6, 2020FK Mačva Šabac73
May 28, 2020FK Grafičar73

FK Loznica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nenad AdamovićNenad AdamovićAM(PTC)3670
Jordan JovanovićJordan JovanovićTV(C)3376
10
Uroš DamnjanovićUroš DamnjanovićTV(C),AM(PTC)3078
22
Marko MarinkovićMarko MarinkovićHV,DM(C)3173
11
Dragisa KomarcevićDragisa KomarcevićTV(C)3773
Darko StanojevićDarko StanojevićHV(C)3770
25
Marko StojanovićMarko StojanovićDM,TV,AM(C)2775
13
Stefan DabićStefan DabićHV,DM,TV(P),AM(PT)2874
Lazar IvićLazar IvićDM,TV(C)3275
Djordje BabićDjordje BabićAM,F(PTC)2473
19
Igor PantićIgor PantićTV(C)2870
20
Stefan RadmanovacStefan RadmanovacHV,DM,TV(P)2367
8
Petar RistićPetar RistićHV,DM,TV(C)2565
23
Igor PetrovićIgor PetrovićHV(C)2474