Full Name: Nenad Adamović
Tên áo: ADAMOVIĆ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Jan 12, 1989)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 69
CLB: FK Loznica
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 12, 2023 | FK Loznica | 70 |
Dec 6, 2023 | FK Loznica | 76 |
Nov 30, 2023 | Mladost Lučani | 76 |
May 5, 2023 | Mladost Lučani | 76 |
Apr 28, 2023 | Mladost Lučani | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nenad Adamović | AM(PTC) | 35 | 70 | |||
10 | Uroš Damnjanović | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
18 | Igor Vićentijević | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 74 | ||
22 | Marko Marinković | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
11 | Dragisa Komarcević | TV(C) | 36 | 73 | ||
Darko Stanojević | HV(C) | 37 | 70 | |||
25 | Marko Stojanović | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
13 | Stefan Dabić | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 74 | ||
Djordje Babić | AM,F(PTC) | 24 | 73 | |||
19 | Igor Pantić | TV(C) | 27 | 70 | ||
20 | Stefan Radmanovac | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | ||
8 | Petar Ristić | HV,DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
14 | Stefan Santrač | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
23 | Igor Petrović | HV(C) | 24 | 74 |