?
Djordje BABIĆ

Full Name: Đorđe Babic

Tên áo: BABIĆ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Aug 4, 2000)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: FK Loznica

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2024FK Loznica73
May 23, 2024Mladost Lučani73
May 5, 2023Mladost Lučani73
Apr 28, 2023Mladost Lučani76
Jun 13, 2022Mladost Lučani76
Mar 3, 2022Mladost Lučani đang được đem cho mượn: FK Loznica76
May 18, 2021Mladost Lučani76
Nov 15, 2020Mladost Lučani75
Nov 1, 2019Mladost Lučani70
Oct 28, 2019Mladost Lučani65
Jun 15, 2018Mladost Lučani65
Jun 6, 2018Mladost Lučani65

FK Loznica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nenad AdamovićNenad AdamovićAM(PTC)3670
Jordan JovanovićJordan JovanovićTV(C)3376
10
Uroš DamnjanovićUroš DamnjanovićTV(C),AM(PTC)3078
22
Marko MarinkovićMarko MarinkovićHV,DM(C)3173
11
Dragisa KomarcevićDragisa KomarcevićTV(C)3773
Darko StanojevićDarko StanojevićHV(C)3770
25
Marko StojanovićMarko StojanovićDM,TV,AM(C)2775
13
Stefan DabićStefan DabićHV,DM,TV(P),AM(PT)2874
Lazar IvićLazar IvićDM,TV(C)3275
Djordje BabićDjordje BabićAM,F(PTC)2473
19
Igor PantićIgor PantićTV(C)2870
20
Stefan RadmanovacStefan RadmanovacHV,DM,TV(P)2367
8
Petar RistićPetar RistićHV,DM,TV(C)2565
23
Igor PetrovićIgor PetrovićHV(C)2474