Full Name: Alexander Osborn
Tên áo: OSBORN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 31 (Jul 25, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 28, 2022 | AFC Hornchurch | 67 |
Dec 29, 2020 | AFC Hornchurch | 67 |
Dec 31, 2017 | Hemel Hempstead Town | 67 |
Oct 30, 2017 | Hemel Hempstead Town | 67 |
Jul 19, 2017 | Whitehawk FC | 67 |
Dec 18, 2016 | Margate FC | 67 |
Jun 2, 2016 | Ebbsfleet United | 67 |
Jun 1, 2016 | Ebbsfleet United | 67 |
May 8, 2016 | Ebbsfleet United đang được đem cho mượn: Whitehawk FC | 67 |
Oct 30, 2015 | Maidstone United | 67 |
May 30, 2014 | Ebbsfleet United | 67 |
Sep 14, 2013 | Dagenham & Redbridge đang được đem cho mượn: Ebbsfleet United | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Sean Scannell | AM(PT),F(PTC) | 34 | 68 | |
11 | ![]() | Ángelo Balanta | AM,F(PTC) | 34 | 70 | |
![]() | Tommie Hoban | HV(PTC) | 31 | 70 | ||
![]() | Nathan Green | HV(T) | 32 | 67 | ||
15 | ![]() | Adeoye Yusuff | F(C) | 30 | 67 | |
9 | ![]() | Femi Akinwande | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |
12 | ![]() | Darren Mcqueen | AM,F(C) | 29 | 66 | |
4 | ![]() | Charlee Adams | TV(C) | 30 | 68 | |
17 | ![]() | Oliver Muldoon | TV(C) | 30 | 70 | |
8 | ![]() | Tom Wraight | TV,AM(T) | 30 | 65 | |
![]() | Giles Phillips | HV(C) | 27 | 74 | ||
![]() | Harry Seaden | GK | 23 | 63 | ||
19 | ![]() | Bailey Clements | HV,DM,TV(T) | 24 | 66 | |
7 | ![]() | George Saunders | TV,AM(PT) | 26 | 65 | |
![]() | Will Greenidge | HV(PTC),DM(PT) | 22 | 70 | ||
1 | ![]() | GK | 20 | 65 |