Full Name: Mason Terry
Tên áo: TERRY
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Sep 20, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 80
CLB: West Ham United
On Loan at: AFC Hornchurch
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 11, 2024 | West Ham United đang được đem cho mượn: AFC Hornchurch | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Sean Scannell | AM(PT),F(PTC) | 34 | 68 | ||
11 | Ángelo Balanta | AM,F(PTC) | 34 | 70 | ||
Tommie Hoban | HV(PTC) | 30 | 70 | |||
Nathan Green | HV(T) | 32 | 67 | |||
15 | Adeoye Yusuff | F(C) | 30 | 67 | ||
9 | Femi Akinwande | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | ||
12 | Darren Mcqueen | AM,F(C) | 29 | 66 | ||
2 | Jazzi Barnum-Bobb | HV,DM(P) | 29 | 71 | ||
17 | Oliver Muldoon | TV(C) | 30 | 70 | ||
14 | Scott Kashket | AM,F(PTC) | 29 | 70 | ||
8 | Tom Wraight | TV,AM(T) | 30 | 65 | ||
10 | Liam Nash | F(C) | 28 | 64 | ||
Harry Seaden | GK | 23 | 63 | |||
19 | Bailey Clements | HV,DM,TV(T) | 24 | 66 | ||
7 | George Saunders | TV,AM(PT) | 26 | 65 | ||
18 | Will Greenidge | HV(PTC),DM(PT) | 22 | 70 | ||
1 | Mason Terry | GK | 20 | 65 |