Full Name: Obafemi Karl Akinwande
Tên áo: AKINWANDE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 28 (May 1, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: AFC Hornchurch
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2023 | AFC Hornchurch | 68 |
Jun 29, 2023 | Hastings United | 68 |
Sep 9, 2022 | Carshalton Athletic | 68 |
May 17, 2022 | Billericay Town | 68 |
Sep 3, 2021 | Braintree Town | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lewwis Spence | TV(C) | 36 | 73 | |||
Sean Scannell | AM(PT),F(PTC) | 33 | 68 | |||
Mauro Vilhete | HV,DM,TV,AM(PT) | 30 | 66 | |||
Tommie Hoban | HV(PTC) | 30 | 70 | |||
Nathan Green | HV(T) | 31 | 67 | |||
Adeoye Yusuff | F(C) | 29 | 67 | |||
Femi Akinwande | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |||
Oliver Muldoon | TV(C) | 29 | 70 | |||
Michael O'Donoghue | HV(TC) | 28 | 67 | |||
Tom Wraight | TV,AM(T) | 29 | 65 | |||
Liam Nash | F(C) | 28 | 64 | |||
George Saunders | TV,AM(PT) | 25 | 65 |