Full Name: Babacar Mbaye Diop
Tên áo: DIOP
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 31 (Oct 21, 1993)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | TPS | 67 |
Mar 27, 2020 | TPS | 67 |
Feb 10, 2019 | Kayserispor | 67 |
Feb 10, 2019 | Kayserispor | 70 |
Feb 5, 2016 | Kayserispor | 70 |
Sep 10, 2015 | Kayserispor | 77 |
Mar 3, 2014 | Kayserispor | 77 |
Feb 1, 2014 | Kayserispor | 77 |
Feb 1, 2014 | Kayserispor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Riku Riski | AM,F(PTC) | 35 | 77 | |
![]() | Akim Sairinen | HV(C) | 30 | 72 | ||
26 | ![]() | Lasse Ikonen | TV,AM(C) | 22 | 71 | |
19 | ![]() | Tuomas Pippola | AM,F(T) | 20 | 70 | |
3 | ![]() | Elias Collin | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | |
17 | ![]() | Atte Sihvonen | HV,DM(C) | 29 | 75 |