Full Name: Ahmad Darawshe
Tên áo: DARAWSHE
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (May 14, 1998)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 161
Weight (Kg): 55
CLB: Kafr Qasim
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Kafr Qasim | 73 |
Feb 2, 2022 | Hapoel Akko | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maharan Radi | TV(C),AM(PTC) | 42 | 77 | |||
66 | Amir Ben Shimon | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
12 | Ben Khawaz | HV(P) | 33 | 76 | ||
5 | Yogev Lerman | HV(T) | 33 | 76 | ||
42 | Muhamad Sarsur | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
10 | Ahmad Darawshe | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
6 | Sagas Tambi | HV,DM(C) | 30 | 79 |