?
Maharan RADI

Full Name: Maharan Radi

Tên áo: RADI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 42 (Jul 1, 1982)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Kafr Qasim

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2023Kafr Qasim77
Jun 5, 2023Kafr Qasim77
Jun 3, 2023Kafr Qasim đang được đem cho mượn: Hapoel Nof HaGalil77
Feb 5, 2022Kafr Qasim77
Jun 3, 2021Kafr Qasim77
Jan 29, 2021Bnei Sakhnin77
Jan 25, 2021Bnei Sakhnin82
Jan 20, 2019Bnei Sakhnin82
Sep 6, 2015Hapoel Beer Sheva82
Sep 2, 2015Hapoel Beer Sheva83
Jul 23, 2013Maccabi Tel Aviv83
Apr 29, 2013Maccabi Tel Aviv83
Nov 16, 2012Maccabi Tel Aviv83
Dec 21, 2009Bnei Yehuda83

Kafr Qasim Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Maharan RadiMaharan RadiTV(C),AM(PTC)4277
66
Amir Ben ShimonAmir Ben ShimonHV,DM,TV(T)3176
12
Ben KhawazBen KhawazHV(P)3376
5
Yogev LermanYogev LermanHV(T)3376
9
Ihab Abu AlshechIhab Abu AlshechAM(PT),F(PTC)2475
42
Muhamad SarsurMuhamad SarsurTV(C),AM(PTC)2574
10
Ahmad DarawsheAhmad DarawsheAM(PTC)2673
6
Sagas TambiSagas TambiHV,DM(C)3079