Full Name: Maharan Radi
Tên áo: RADI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 41 (Jul 1, 1982)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: Kafr Qasim
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Kafr Qasim | 77 |
Jun 5, 2023 | Kafr Qasim | 77 |
Jun 3, 2023 | Kafr Qasim đang được đem cho mượn: Hapoel Nof HaGalil | 77 |
Feb 5, 2022 | Kafr Qasim | 77 |
Jun 3, 2021 | Kafr Qasim | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maharan Radi | TV(C),AM(PTC) | 41 | 77 | |||
66 | Amir Ben Shimon | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
12 | Ben Khawaz | HV(P) | 32 | 76 | ||
5 | Yogev Lerman | HV(T) | 32 | 76 | ||
42 | Muhamad Sarsur | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
10 | Ahmad Darawshe | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
6 | Sagas Tambi | HV,DM(C) | 29 | 79 |