Full Name: Bennoube Leviticus Khawaz
Tên áo: KHAWAZ
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jul 19, 1991)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: Kafr Qasim
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | Kafr Qasim | 76 |
Mar 15, 2021 | Hapoel Kfar Saba | 76 |
Dec 10, 2018 | Hapoel Kfar Saba | 76 |
Jun 2, 2017 | Hapoel Kfar Saba | 76 |
Jun 1, 2017 | Hapoel Kfar Saba | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maharan Radi | TV(C),AM(PTC) | 41 | 77 | |||
66 | Amir Ben Shimon | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
12 | Ben Khawaz | HV(P) | 32 | 76 | ||
5 | Yogev Lerman | HV(T) | 32 | 76 | ||
42 | Muhamad Sarsur | TV(C),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
10 | Ahmad Darawshe | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
6 | Sagas Tambi | HV,DM(C) | 29 | 79 |