Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mladost
Tên viết tắt: MLA
Năm thành lập: 1972
Sân vận động: Stadion FK Mladost (500)
Giải đấu: Prva Liga Srbija
Địa điểm: Novi Sad
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | ![]() | Mladen Živković | GK | 35 | 75 | |
14 | ![]() | Djordje Šušnjar | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |
22 | ![]() | Milovan Petrić | HV(PC) | 30 | 77 | |
11 | ![]() | Aleksandar Tanasin | HV,DM(PT) | 33 | 76 | |
6 | ![]() | Milan Jokić | DM,TV(C) | 30 | 76 | |
5 | ![]() | Miljan Vukadinović | TV,AM(PT) | 32 | 79 | |
0 | ![]() | Filip Pajović | GK | 31 | 76 | |
13 | ![]() | Nenad Kočović | HV,DM(T) | 30 | 77 | |
27 | ![]() | Lazar Milošev | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |
12 | ![]() | Vladan Elesin | GK | 29 | 73 | |
35 | ![]() | Stefan Filipović | HV(C) | 30 | 75 | |
30 | ![]() | Damjan Daničić | HV,DM,TV(T) | 25 | 77 | |
1 | ![]() | Stefan Drazic | GK | 23 | 65 | |
17 | ![]() | Veljko Mirosavic | HV,DM(T) | 19 | 67 | |
0 | ![]() | F(C) | 20 | 72 | ||
4 | ![]() | Nemanja Božović | HV(PC) | 21 | 73 | |
23 | ![]() | Nenad Lalić | HV,DM,TV(C) | 26 | 73 | |
44 | ![]() | Nikola Tasić | HV,DM,TV(C) | 33 | 70 | |
33 | ![]() | Luka Kljajić | HV(PT),DM,TV(C) | 22 | 67 | |
7 | ![]() | Aleksa Ćelić | HV,DM,TV(T) | 20 | 67 | |
20 | ![]() | Aleksejs Grjaznovs | DM,TV(C) | 27 | 73 | |
29 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
88 | ![]() | Ognjen Ilić | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | |
21 | ![]() | Luciano Sanchez | AM(P),F(PC) | 20 | 65 | |
8 | ![]() | Lukijan Abadžija | AM,F(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |