Huấn luyện viên: Zoran Vasiljević
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mladost
Tên viết tắt: MLA
Năm thành lập: 1972
Sân vận động: Stadion FK Mladost (500)
Giải đấu: Prva Liga Srbija
Địa điểm: Novi Sad
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Marko Knežević | GK | 35 | 73 | ||
11 | Lazar Arsić | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
24 | Nikola Janković | HV,DM(P) | 30 | 77 | ||
11 | Aleksandar Tanasin | HV,DM(PT) | 32 | 76 | ||
37 | Bojan Čečarić | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
4 | Branimir Jocić | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
0 | Miljan Vukadinović | TV,AM(PT) | 31 | 79 | ||
17 | Romain Gall | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
8 | Miroslav Bjeloš | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
2 | Milijan Ilić | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
27 | Marko Mandić | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
7 | Milan Savić | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | ||
23 | Aleksandar Vidović | HV(TC),DM(T) | 22 | 76 | ||
10 | DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
19 | F(C) | 22 | 75 | |||
13 | Stefan Drazic | GK | 22 | 65 | ||
31 | Marko Bugarin | HV(C) | 24 | 73 | ||
5 | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 70 | |||
44 | Drazen Dubackic | HV(C) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |