11
Aleksandar TANASIN

Full Name: Aleksandar Tanasin

Tên áo: TANASIN

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Nov 15, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: Mladost GAT Novi Sad

Squad Number: 11

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2023Mladost GAT Novi Sad76
Dec 4, 2023Mladost GAT Novi Sad78
Nov 28, 2023Mladost GAT Novi Sad78
Sep 26, 2022Spartak Subotica78
Oct 6, 2021FK Proleter78
Nov 12, 2020Zalaegerszegi TE78
Oct 25, 2019FK Proleter78
Jul 24, 2018FK Proleter78
Aug 21, 2017FK Radnik Surdulica78
Apr 25, 2017Borac Čačak78
Nov 15, 2016Borac Čačak78
May 2, 2016Borac Čačak78
Dec 3, 2015Borac Čačak77
Nov 27, 2015Borac Čačak76
Jul 22, 2015Borac Čačak76

Mladost GAT Novi Sad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
89
Mladen ŽivkovićMladen ŽivkovićGK3575
14
Djordje ŠušnjarDjordje ŠušnjarAM(PT),F(PTC)3373
22
Milovan PetrićMilovan PetrićHV(PC)3077
11
Aleksandar TanasinAleksandar TanasinHV,DM(PT)3376
6
Milan JokićMilan JokićDM,TV(C)2976
5
Miljan VukadinovićMiljan VukadinovićTV,AM(PT)3279
13
Nenad KočovićNenad KočovićHV,DM(T)3077
27
Lazar MiloševLazar MiloševAM(PT),F(PTC)2876
12
Vladan ElesinVladan ElesinGK2973
35
Stefan FilipovićStefan FilipovićHV(C)3075
30
Damjan DaničićDamjan DaničićHV,DM,TV(T)2577
1
Stefan DrazicStefan DrazicGK2365
17
Veljko MirosavicVeljko MirosavicHV,DM(T)1967
Collins Atule
Spartak Subotica
F(C)2072
4
Nemanja BožovićNemanja BožovićHV(PC)2173
23
Nenad LalićNenad LalićHV,DM,TV(C)2573
44
Nikola TasićNikola TasićHV,DM,TV(C)3370
33
Luka KljajićLuka KljajićHV(PT),DM,TV(C)2267
7
Aleksa ĆelićAleksa ĆelićHV,DM,TV(T)2067
20
Aleksejs GrjaznovsAleksejs GrjaznovsDM,TV(C)2773
29
Mihajlo Madžarević
FK Cukaricki
DM,TV(C)1970
88
Ognjen IlićOgnjen IlićDM,TV,AM(C)2575
21
Luciano SanchezLuciano SanchezAM(P),F(PC)2065
8
Lukijan AbadžijaLukijan AbadžijaAM,F(C)2170