13
Niv ANTMAN

Full Name: Niv Antman

Tên áo: ANTMAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Aug 2, 1992)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Hapoel Haifa

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2023Hapoel Haifa74
Sep 3, 2022Sektzia Nes Tziona74
Feb 5, 2022Sektzia Nes Tziona73
Aug 16, 2021Hapoel Ra'anana73
Aug 5, 2021Hapoel Ra'anana78
Jan 19, 2019Hapoel Ra'anana78
Sep 27, 2017FC Dordrecht78
Aug 25, 2016FC Dordrecht78
Nov 3, 2014Hapoel Haifa78
Jul 3, 2014Hapoel Haifa75
Jan 3, 2014Hapoel Haifa72

Hapoel Haifa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Dor MalulDor MalulHV,DM,TV(P)3578
26
Orel DganiOrel DganiHV,DM(C)3675
13
Niv AntmanNiv AntmanGK3274
24
Liran SardalLiran SardalHV(P),DM,TV(PC)3079
5
Fernand MayemboFernand MayemboHV(C)2981
8
Dramane SalouDramane SalouDM,TV(C)2675
10
Javon EastJavon EastAM(PT),F(PTC)2979
1
Yoav GerafiYoav GerafiGK3178
10
Dor HugiDor HugiAM(PT),F(PTC)2978
12
Oren BitonOren BitonHV,DM,TV(T)3078
Aviel Zargary
Maccabi Haifa
DM,TV(C)2276
22
Yinon EliyahuYinon EliyahuHV(PC)3178
55
Naor SabagNaor SabagDM,TV,AM(C)3177
90
Dmitriy AntilevskiyDmitriy AntilevskiyAM,F(PTC)2778
25
George DibaGeorge DibaHV(PC),DM(C)2677
Aboubacar Doumbia
Karmiotissa Pano Polemidion
AM(PTC),F(PT)2576
17
Itay BuganimItay BuganimAM(PT),F(PTC)2377
9
Thiemoko DiarraThiemoko DiarraAM(PTC),F(PT)2175
20
Itamar NoyItamar NoyTV,AM(C)2375
19
Bar Lin
Maccabi Tel Aviv
TV,AM(C)2072
Anis Ayias
Bnei Sakhnin
AM(PTC)1972
2
Noam Ben HarushNoam Ben HarushHV,DM(PT)1977
14
Roy Nawi
Hapoel Petah Tikva
DM,TV(C)2174
31
Yarin SardalYarin SardalHV(P),DM,TV(PC)2465
15
Yonatan FerberYonatan FerberAM(PTC)2373