19
Bar LIN

Full Name: Bar Lin

Tên áo: LIN

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 20 (Aug 8, 2004)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Maccabi Tel Aviv

On Loan at: Hapoel Haifa

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Hapoel Haifa72
Jun 6, 2024Maccabi Tel Aviv72
Jun 2, 2024Maccabi Tel Aviv65
Jun 1, 2024Maccabi Tel Aviv65
May 29, 2024Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Hapoel Haifa65
Feb 22, 2024Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Hapoel Haifa65
Feb 22, 2024Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Hapoel Haifa65

Hapoel Haifa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Dor MalulDor MalulHV,DM,TV(P)3678
26
Orel DganiOrel DganiHV,DM(C)3675
13
Niv AntmanNiv AntmanGK3274
24
Liran SardalLiran SardalHV(P),DM,TV(PC)3079
5
Fernand MayemboFernand MayemboHV(C)2981
8
Dramane SalouDramane SalouDM,TV(C)2675
10
Javon EastJavon EastAM(PT),F(PTC)3079
1
Yoav GerafiYoav GerafiGK3178
10
Dor HugiDor HugiAM(PT),F(PTC)2978
12
Oren BitonOren BitonHV,DM,TV(T)3078
Aviel ZargaryAviel ZargaryDM,TV(C)2276
22
Yinon EliyahuYinon EliyahuHV(PC)3178
55
Naor SabagNaor SabagDM,TV,AM(C)3177
90
Dmitriy AntilevskiyDmitriy AntilevskiyAM,F(PTC)2778
25
George DibaGeorge DibaHV(PC),DM(C)2677
Aboubacar DoumbiaAboubacar DoumbiaAM(PTC),F(PT)2576
17
Itay BuganimItay BuganimAM(PT),F(PTC)2377
9
Thiemoko DiarraThiemoko DiarraAM(PTC),F(PT)2275
20
Itamar NoyItamar NoyTV,AM(C)2475
19
Bar LinBar LinTV,AM(C)2072
Anis AyiasAnis AyiasAM(PTC)2072
2
Noam Ben HarushNoam Ben HarushHV,DM(PT)2077
14
Roy NawiRoy NawiDM,TV(C)2174
31
Yarin SardalYarin SardalHV(P),DM,TV(PC)2465
15
Yonatan FerberYonatan FerberAM(PTC)2373