20
Andrés CUBAS

Full Name: Adrián Andrés Cubas

Tên áo: CUBAS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (May 22, 1996)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 60

CLB: Vancouver Whitecaps

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2022Vancouver Whitecaps85
Jun 15, 2022Vancouver Whitecaps85
Apr 28, 2022Vancouver Whitecaps85
Jul 27, 2020Nîmes Olympique85
Jun 12, 2020CA Talleres85
Jun 5, 2020CA Talleres83
Jan 10, 2019CA Talleres83
May 26, 2018CA Talleres83
Feb 5, 2018Boca Juniors đang được đem cho mượn: Defensa y Justicia83
Jul 7, 2017Boca Juniors đang được đem cho mượn: Defensa y Justicia82
Jan 12, 2017Boca Juniors đang được đem cho mượn: Pescara Calcio82
Feb 14, 2016Boca Juniors82
Jun 26, 2015Boca Juniors80
Feb 27, 2015Boca Juniors78
Feb 26, 2015Boca Juniors78

Vancouver Whitecaps Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Damir KreilachDamir KreilachTV,AM,F(C)3580
26
Stuart ArmstrongStuart ArmstrongTV,AM(PTC)3284
25
Ryan GauldRyan GauldAM,F(PTC)2986
15
Bjorn Inge UtvikBjorn Inge UtvikHV(C)2880
3
Sam AdekugbeSam AdekugbeHV,DM(T),TV,AM(PT)3082
20
Andrés CubasAndrés CubasDM,TV(C)2885
4
Ranko VeselinovićRanko VeselinovićHV(C)2583
6
Tristan BlackmonTristan BlackmonHV(PC)2882
24
Brian WhiteBrian WhiteF(C)2884
2
Mathías LabordaMathías LabordaHV(PC),DM,TV(P)2582
1
Yohei TakaokaYohei TakaokaGK2883
Jayden NelsonJayden NelsonAM(PTC),F(PT)2278
16
Sebastian BerhalterSebastian BerhalterTV,AM(C)2380
13
Ralph PrisoRalph PrisoDM,TV(C)2277
45
Pedro VitePedro ViteTV(C),AM(PTC)2282
32
Isaac BoehmerIsaac BoehmerGK2373
12
Belal HalbouniBelal HalbouniHV(C)2573
22
Ali AhmedAli AhmedHV,DM(T),TV,AM(PTC)2482
50
Max AnchorMax AnchorGK2067
J C NgandoJ C NgandoDM,TV(C)2570
18
Édier OcampoÉdier OcampoHV,DM,TV(P)2179
27
Giuseppe BovalinaGiuseppe BovalinaHV,DM,TV(P)2073
59
Jeevan BadwalJeevan BadwalDM,TV,AM(C)1870
52
Nicolas Fleuriau ChateauNicolas Fleuriau ChateauAM(PT),F(PTC)2270
Tate JohnsonTate JohnsonHV,DM,TV(T)1965