27
Giuseppe BOVALINA

Full Name: Giuseppe Bovalina

Tên áo: BOVALINA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Nov 11, 2004)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Vancouver Whitecaps

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 6, 2024Vancouver Whitecaps73
Apr 24, 2024Vancouver Whitecaps73
Apr 23, 2024Vancouver Whitecaps70
Apr 22, 2024Adelaide United70
Jan 11, 2024Adelaide United70
Jan 8, 2024Adelaide United63

Vancouver Whitecaps Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Damir KreilachDamir KreilachTV,AM,F(C)3680
25
Ryan GauldRyan GauldAM,F(PTC)2986
15
Bjorn Inge UtvikBjorn Inge UtvikHV(C)2980
3
Sam AdekugbeSam AdekugbeHV,DM(T),TV,AM(PT)3082
20
Andrés CubasAndrés CubasDM,TV(C)2985
30
Adrián ZendejasAdrián ZendejasGK2974
14
Daniel Ríos
Guadalajara
F(C)3082
4
Ranko VeselinovićRanko VeselinovićHV(C)2683
33
Tristan BlackmonTristan BlackmonHV(PC)2882
24
Brian WhiteBrian WhiteF(C)2984
11
Emmanuel SabbiEmmanuel SabbiAM(PT),F(PTC)2783
2
Mathías LabordaMathías LabordaHV(PC),DM,TV(P)2582
1
Yohei TakaokaYohei TakaokaGK2983
7
Jayden NelsonJayden NelsonAM(PTC),F(PT)2278
16
Sebastian BerhalterSebastian BerhalterTV,AM(C)2480
13
Ralph PrisoRalph PrisoDM,TV(C)2277
45
Pedro VitePedro ViteTV(C),AM(PTC)2382
32
Isaac BoehmerIsaac BoehmerGK2373
12
Belal HalbouniBelal HalbouniHV(C)2573
22
Ali AhmedAli AhmedHV,DM(T),TV,AM(PTC)2482
26
J C NgandoJ C NgandoDM,TV(C)2570
18
Édier OcampoÉdier OcampoHV,DM,TV(P)2179
27
Giuseppe BovalinaGiuseppe BovalinaHV,DM,TV(P)2073
59
Jeevan BadwalJeevan BadwalDM,TV,AM(C)1970
28
Tate JohnsonTate JohnsonHV,DM,TV(T)1965