?
Hervé MATTHYS

Full Name: Hervé Matthys

Tên áo: MATTHYS

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Jan 19, 1996)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: Motor Lublin

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2025Motor Lublin80
Jun 27, 2022K Beerschot VA80
Sep 10, 2021ADO Den Haag80
Nov 17, 2020SBV Excelsior80
Jan 23, 2019SBV Excelsior80
Jan 18, 2019SBV Excelsior75
Jul 16, 2018SBV Excelsior75
Aug 21, 2017FC Eindhoven75
Jun 2, 2017RSC Anderlecht75
Jun 1, 2017RSC Anderlecht75
Jul 24, 2016RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: KVC Westerlo75
Jun 2, 2016RSC Anderlecht75
Jun 1, 2016RSC Anderlecht75
Jan 27, 2016RSC Anderlecht đang được đem cho mượn: KVC Westerlo75
Mar 25, 2015RSC Anderlecht75

Motor Lublin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
53
Lukasz BudzilekLukasz BudzilekGK3375
77
Piotr CeglarzPiotr CeglarzAM(PTC)3273
28
Pawel StolarskiPawel StolarskiHV,DM,TV(P)2978
6
Sergi SamperSergi SamperDM,TV(C)3080
40
Ivan BrkićIvan BrkićGK2978
Hervé MatthysHervé MatthysHV(TC)2980
90
Samuel MrázSamuel MrázAM(PT),F(PTC)2778
1
Kacper RosaKacper RosaGK3073
55
Marcel GasiorMarcel GasiorDM,TV,AM(C)3173
68
Bartosz WolskiBartosz WolskiTV(C),AM(PTC)2775
37
Mathieu ScaletMathieu ScaletTV,AM,F(C)2773
Jakub LabojkoJakub LabojkoDM,TV(C)2780
11
Kaan CaliskanerKaan CaliskanerF(C)2576
74
Kamil KrukKamil KrukHV(TC)2478
19
Bradly van HoevenBradly van HoevenAM(PT)2473
47
Krystian PalaczKrystian PalaczHV,DM(T)2170
28
Antonio Sefer
Hapoel Beer Sheva
AM(PTC)2481
Jan SobczukJan SobczukGK1960
Gasper TratnikGasper TratnikGK2576
39
Marek BartosMarek BartosHV(C)2878
9
Kacper WelniakKacper WelniakAM,F(TC)2465
Mikolaj KosiorMikolaj KosiorAM(PT),F(PTC)2165
26
Michal KrolMichal KrolHV,DM,TV(P),AM(PT)2468
24
Filip LubereckiFilip LubereckiHV,DM,TV(T)1970
18
Arkadiusz NajemskiArkadiusz NajemskiHV(C)2968
17
Filip WojcikFilip WojcikHV,DM,TV,AM(P)2770
30
Mbaye NdiayeMbaye NdiayeAM(PT),F(PTC)2165
Milosz LewandowskiMilosz LewandowskiHV,DM(C)2063
22
Christopher SimonChristopher SimonAM,F(PC)2570
51
Igor BartnikIgor BartnikGK1965