28
Kristoffer HAUGEN

Full Name: Kristoffer Haugen

Tên áo: HAUGEN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Feb 21, 1994)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 77

CLB: Molde FK

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 31, 2020Molde FK80
Sep 24, 2019Molde FK80
Jan 22, 2018Molde FK80
Oct 31, 2015Viking FK80
Apr 17, 2015Viking FK80
Apr 14, 2015Viking FK79
Mar 14, 2014Viking FK79
Nov 14, 2013Viking FK75

Molde FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Fredrik GulbrandsenFredrik GulbrandsenF(C)3283
21
Martin LinnesMartin LinnesHV,DM,TV(P)3383
7
Magnus Wolff EikremMagnus Wolff EikremTV,AM,F(C)3483
14
Veton BerishaVeton BerishaAM,F(PTC)3082
2
Martin BjornbakMartin BjornbakHV(C)3280
34
Sean McdermottSean McdermottGK3176
28
Kristoffer HaugenKristoffer HaugenHV,DM,TV(T)3080
17
Mats Möller DaehliMats Möller DaehliAM(PTC)2983
5
Eirik HestadEirik HestadTV(C),AM(PTC)2978
19
Eirik HauganEirik HauganHV(C)2783
18
Halldor StenevikHalldor StenevikTV,AM(PT)2482
Jacob KarlstromJacob KarlstromGK2982
15
Markus André KaasaMarkus André KaasaTV,AM(C)2782
10
Mads EnggaardMads EnggaardDM,TV(C)2180
26
Isak Helstad AmundsenIsak Helstad AmundsenHV(C)2578
Oliver PetersenOliver PetersenGK2378
16
Emil BreivikEmil BreivikDM,TV,AM(C)2483
4
Valdemar LundValdemar LundHV(C)2180
20
Kristian EriksenKristian EriksenTV,AM,F(C)2983
24
Leon Juberg-HovlandLeon Juberg-HovlandAM,F(C)2063
Filip Heggdal KristoffersenFilip Heggdal KristoffersenHV(C)2063
33
Niklas OdegardNiklas OdegardTV,AM,F(C)2073
23
Andreas MyklebustAndreas MyklebustTV(C)1965
24
Johan BakkeJohan BakkeDM,TV(C)2073
32
Peder Hoel LervikPeder Hoel LervikGK1965
9
Frederik IhlerFrederik IhlerF(C)2176
Harun IbrahimHarun IbrahimHV(PT),DM,TV(PTC)2177
23
Sondre GranaasSondre GranaasTV,AM(C)1873
3
Casper OyvannCasper OyvannHV(C)2582
22
Albert PosiadalaAlbert PosiadalaGK2179
Alwande RoaldsoyAlwande RoaldsoyDM,TV(C)2073
29
Gustav Kjolstad NyheimGustav Kjolstad NyheimAM,F(C)1870
Magnus Tomren SolheimMagnus Tomren SolheimTV,AM(TC)1966
Mads Eikrem MyklebustMads Eikrem MyklebustGK1765