19
Eirik HAUGAN

Full Name: Eirik Haugan

Tên áo: HAUGAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 27 (Aug 27, 1997)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: Molde FK

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 26, 2023Molde FK83
May 22, 2023Molde FK82
Nov 8, 2022Molde FK82
Nov 3, 2022Molde FK80
Apr 19, 2022Molde FK80
Apr 13, 2022Molde FK77
Feb 8, 2022Molde FK77
Nov 4, 2020Ostersunds FK77
Oct 29, 2020Ostersunds FK75
Sep 17, 2019Ostersunds FK75
Feb 15, 2019Ostersunds FK75
Nov 13, 2017IL Hodd75
Nov 13, 2017IL Hodd75
May 10, 2017Olympique Marseille75
Sep 4, 2015Olympique Marseille75

Molde FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Fredrik GulbrandsenFredrik GulbrandsenF(C)3283
21
Martin LinnesMartin LinnesHV,DM,TV(P)3383
7
Magnus Wolff EikremMagnus Wolff EikremTV,AM,F(C)3483
14
Veton BerishaVeton BerishaAM,F(PTC)3082
2
Martin BjornbakMartin BjornbakHV(C)3380
34
Sean McdermottSean McdermottGK3176
28
Kristoffer HaugenKristoffer HaugenHV,DM,TV(T)3180
17
Mats Möller DaehliMats Möller DaehliAM(PTC)3083
5
Eirik HestadEirik HestadTV(C),AM(PTC)2978
19
Eirik HauganEirik HauganHV(C)2783
18
Halldor StenevikHalldor StenevikTV,AM(PT)2582
Jacob KarlstromJacob KarlstromGK2982
15
Markus André KaasaMarkus André KaasaTV,AM(C)2782
10
Mads EnggaardMads EnggaardDM,TV(C)2180
26
Isak Helstad AmundsenIsak Helstad AmundsenHV(C)2578
11
Caleb Zady SeryCaleb Zady SeryAM(PT),F(PTC)2580
Oliver PetersenOliver PetersenGK2378
16
Emil BreivikEmil BreivikDM,TV,AM(C)2483
4
Valdemar LundValdemar LundHV(C)2180
20
Kristian EriksenKristian EriksenTV,AM,F(C)2983
Filip Heggdal KristoffersenFilip Heggdal KristoffersenHV(C)2163
24
Johan BakkeJohan BakkeDM,TV(C)2173
9
Frederik IhlerFrederik IhlerF(C)2176
23
Sondre GranaasSondre GranaasTV,AM(C)1873
3
Casper OyvannCasper OyvannHV(C)2582
22
Albert PosiadalaAlbert PosiadalaGK2279
29
Gustav Kjolstad NyheimGustav Kjolstad NyheimAM,F(C)1970
17
Daniel DagaDaniel DagaDM,TV(C)1870
Samukelo KabiniSamukelo KabiniHV(TC)2172
Magnus Tomren SolheimMagnus Tomren SolheimTV,AM(TC)2066
Mads Eikrem MyklebustMads Eikrem MyklebustGK1765