Full Name: Jeppe Svenningsen
Tên áo: SVENNINGSEN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Oct 14, 1994)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Thisted FC
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Thisted FC | 74 |
Sep 10, 2022 | Thisted FC | 74 |
Jun 7, 2021 | Thisted FC | 76 |
Nov 10, 2018 | Vendsyssel FF | 76 |
Jul 10, 2018 | Vendsyssel FF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Mikkel Agger | F(C) | 31 | 74 | ||
6 | Jeppe Svenningsen | HV(C) | 29 | 74 | ||
7 | Asger Bust | TV(C) | 27 | 72 | ||
1 | Andreas Raahauge | GK | 26 | 72 | ||
16 | Gloire Rutikanga | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
9 | Mathias Andersen | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
23 | Tobias Damsgaard | HV,DM,TV(PT) | 25 | 75 | ||
17 | Daniel Johansen | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 |