Huấn luyện viên: Mindaugas Čepas
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Šiauliai
Tên viết tắt: ŠIA
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Savivaldybes (2,430)
Giải đấu: A Lyga
Địa điểm: Siauliai
Quốc gia: Lithuania
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Mantas Kuklys | DM,TV(C) | 36 | 79 | ||
8 | Egidijus Vaitkūnas | HV,DM(PT) | 35 | 78 | ||
19 | Simonas Paulius | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
44 | Martynas Dapkus | HV,DM(C) | 31 | 76 | ||
9 | Donatas Kazlauskas | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
0 | Vytas Gašpuitis | HV(C) | 30 | 74 | ||
23 | Rolandas Baravykas | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 77 | ||
17 | Eligijus Jankauskas | AM,F(PTC) | 25 | 74 | ||
11 | Deividas Šešplaukis | TV,AM(PT) | 26 | 70 | ||
9 | Dāvis Ikaunieks | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
10 | Domantas Šimkus | DM,TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
1 | Lukas Paukste | GK | 25 | 72 | ||
20 | Simonas Urbys | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | ||
4 | Sigitas Olberkis | HV(C) | 27 | 71 | ||
11 | Augustinas Klimavicius | AM,F(PTC) | 22 | 70 | ||
80 | Yevgen Yefremov | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | ||
28 | Nauris Petkevičius | AM,F(C) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |