Full Name: Andreas Raahauge
Tên áo: RAAHAUGE
Vị trí: GK
Chỉ số: 72
Tuổi: 27 (Jun 29, 1997)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Thisted FC
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Thisted FC | 72 |
Mar 1, 2021 | Thisted FC | 72 |
Jul 20, 2018 | FC Fredericia | 72 |
Jul 1, 2018 | Skive IK | 72 |
Jun 24, 2017 | Skive IK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Mikkel Agger | F(C) | 32 | 74 | |
7 | ![]() | Asger Bust | TV(C) | 28 | 72 | |
1 | ![]() | Andreas Raahauge | GK | 27 | 72 | |
16 | ![]() | Gloire Rutikanga | DM,TV(C) | 28 | 70 | |
9 | ![]() | Mathias Andersen | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | |
23 | ![]() | Tobias Damsgaard | HV,DM,TV(PT) | 26 | 75 | |
17 | ![]() | Daniel Johansen | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | |
![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |