Full Name: Gloire Rutikanga
Tên áo: RUTIKANGA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Feb 4, 1997)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Thisted FC
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2021 | Thisted FC | 70 |
Jun 2, 2021 | FC Midtjylland | 70 |
Jun 1, 2021 | FC Midtjylland | 70 |
Sep 30, 2020 | FC Midtjylland đang được đem cho mượn: Thisted FC | 70 |
Jun 2, 2020 | FC Midtjylland | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Mikkel Agger | F(C) | 32 | 74 | ||
7 | Asger Bust | TV(C) | 28 | 72 | ||
1 | Andreas Raahauge | GK | 27 | 72 | ||
16 | Gloire Rutikanga | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
9 | Mathias Andersen | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
23 | Tobias Damsgaard | HV,DM,TV(PT) | 26 | 75 | ||
17 | Daniel Johansen | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 |