13
Baptiste ALOÉ

Full Name: Baptiste Aloé

Tên áo: ALOÉ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 30 (Jun 29, 1994)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: SAS Épinal

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2024SAS Épinal74
Jan 12, 2024AS Nancy Lorraine74
Jan 9, 2024AS Nancy Lorraine75
Jun 21, 2023AS Nancy Lorraine75
Jun 16, 2023AS Nancy Lorraine76
Jul 25, 2022AS Nancy Lorraine76
May 31, 2022Dinamo Bucureşti76
Jan 26, 2022Dinamo Bucureşti76
Jul 11, 2021FC Arouca76
Dec 18, 2020FC Arouca78
Dec 13, 2020FC Arouca80
Jan 10, 2020K Beerschot VA80
Jul 17, 2017Valenciennes80
Jun 2, 2017Olympique Marseille80
Jun 1, 2017Olympique Marseille80

SAS Épinal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Abdoulaye NiangAbdoulaye NiangDM,TV(C)2775
Alassane N'DiayeAlassane N'DiayeDM,TV(C)3578
24
Gaëtan BussmannGaëtan BussmannHV,DM(T)3476
6
Sébastien ChéréSébastien ChéréTV(C),AM(PTC)3874
8
Jérémy ColinJérémy ColinHV(P)3476
13
Baptiste AloéBaptiste AloéHV(C)3074
11
Karim CoulibalyKarim CoulibalyAM(PT),F(PTC)3174
4
Paul LéonardPaul LéonardHV(C)3175
1
Salim Ben BoinaSalim Ben BoinaGK3375
28
Muamer AljicMuamer AljicHV(C)2474
2
Bastien LaunayBastien LaunayHV,TV(P),DM(PC)2675
18
Yann GodartYann GodartHV(PTC),DM,TV(PT)2376
22
Fredler ChristopheFredler ChristopheTV,AM(P)2363
9
Aeron ZingaAeron ZingaAM,F(PTC)2476
30
Léo HatierLéo HatierGK2165
10
Jawed KalaiJawed KalaiTV(C),AM(PC)2468