?
Matteo FEDELE

Full Name: Matteo Fedele

Tên áo: FEDELE

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Jul 20, 1992)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 3, 2024Chindia Târgovişte73
Sep 16, 2023Chindia Târgovişte73
Sep 8, 2023Chindia Târgovişte76
Jul 29, 2023Chindia Târgovişte76
May 14, 2023Birkirkara76

Chindia Târgovişte Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Daniel FloreaDaniel FloreaF(C)3675
Valentín ViolaValentín ViolaAM,F(PTC)3373
24
Roberto RomeoRoberto RomeoHV,AM(P),DM,TV(PC)3473
17
Nasser ChamedNasser ChamedAM(PTC),F(PT)3176
Florin PlămadăFlorin PlămadăHV(C)3274
2
Marius MartacMarius MartacHV,DM,TV(P)3376
Ivan PešićIvan PešićAM(PT),F(PTC)3278
12
Mario ContraMario ContraGK2570
14
Sergej GrubačSergej GrubačF(C)2476
98
Christian RutjensChristian RutjensHV(C)2672
Ante ZivkovićAnte ZivkovićF(C)3176
15
Cornel DinuCornel DinuHV(PTC)3574
88
Adrian IonitaAdrian IonitaHV(TC),DM,TV(T)2476
11
Cosmin AtanaseCosmin AtanaseTV,AM(C)2371
Razvan MatisRazvan MatisAM(PTC)2374
1
Stefan MusatStefan MusatGK2365
99
Andres BrinzeaAndres BrinzeaGK1960
Alexandru Sabau
Petrolul Ploiești
HV(TC),DM,TV(T)2673
17
Lucian AcasandreiLucian AcasandreiHV(C)2965
28
Iulian ZamfirIulian ZamfirTV(C)2060
20
Alexandru PetreAlexandru PetreTV(C)2065
Daniel DanuDaniel DanuTV(C),AM(PTC)2273