7
Lévy MADINDA

Full Name: Lévy Clement Madinda

Tên áo: MADINDA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Jun 11, 1992)

Quốc gia: Gabon

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: PS Barito Putera

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 10, 2024PS Barito Putera73
Jun 28, 2024PS Barito Putera73
May 26, 2024Johor Darul Takzim73
Nov 29, 2023Johor Darul Takzim73
Jul 30, 2023Johor Darul Takzim đang được đem cho mượn: Persib Bandung73
Jul 24, 2023Johor Darul Takzim đang được đem cho mượn: Persib Bandung73
Jul 15, 2023Johor Darul Takzim đang được đem cho mượn: Negeri Sembilan FA73
Jun 2, 2023Johor Darul Takzim73
Jun 1, 2023Johor Darul Takzim73
Apr 29, 2023Johor Darul Takzim đang được đem cho mượn: Negeri Sembilan FA73
Sep 13, 2022Johor Darul Takzim73
Jul 28, 2021Sabah FC73
May 9, 2021Sabah FK73
May 4, 2021Sabah FK80
Sep 9, 2019Ankara Keçiörengücü80

PS Barito Putera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Matías MierMatías MierTV(C),AM(TC)3478
7
Lévy MadindaLévy MadindaDM,TV,AM(C)3273
31
Mendes MuriloMendes MuriloAM,F(PTC)3078
9
Jaime MorenoJaime MorenoAM(T),F(TC)3080
8
Lucas MorelattoLucas MorelattoTV,AM,F(C)3076
22
Novan SasongkoNovan SasongkoHV,DM(PT)3571
36
Renan AlvesRenan AlvesHV(C)3275
26
Rizky PoraRizky PoraHV,DM,TV(T),AM(PT)3573
59
Wawan HendrawanWawan HendrawanGK4273
14
Nazar NurzaidinNazar NurzaidinHV,DM(PTC)2971
13
Bayu PradanaBayu PradanaDM,TV(C)3375
86
Satria TamaSatria TamaGK2872
19
Muhammad RidhoMuhammad RidhoGK3474
1
Norhalid NorhalidNorhalid NorhalidGK2768
85
Muhamad FirlyMuhamad FirlyHV(C)2571
3
Yuswanto AdityaYuswanto AdityaHV(C)2470
53
Pajri MaulanaPajri MaulanaHV(C)2162
16
Alexandro KamuruAlexandro KamuruHV,DM(T)1963
2
Bagas KaffaBagas KaffaHV,DM(P)2375
24
Aditiya DaffaAditiya DaffaTV(C)2165
17
Ferdiansyah FerdiansyahFerdiansyah FerdiansyahAM,F(PT)2469
28
Buyung Ismu LessyBuyung Ismu LessyAM(PTC)2571
20
Bagus KahfiBagus KahfiAM(P),F(PC)2369
99
Rahmat Beri SantosoRahmat Beri SantosoAM(P),F(PC)2167
18
Natanael SiringoringoNatanael SiringoringoAM(PTC),F(PT)2568
98
Eksel RuntukahuEksel RuntukahuF(C)2672
6
Tegar Infantrie
Bali United
DM,TV(C)2572
27
Ilham MahendraIlham MahendraHV,DM(PT)2871
4
Anderson NascimentoAnderson NascimentoHV,DM(C)3275
29
Iqbal GwijanggeIqbal GwijanggeHV,DM(C)1862
23
Reza ZuhroReza ZuhroTV,AM(C)2164
66
Abdul AzizAbdul AzizAM,F(P)2462
77
Chi-Sung MoonChi-Sung MoonHV,DM,TV,AM(T)2567
78
Danda RamaDanda RamaGK1860
71
Aimar IskandarAimar IskandarAM,F(PT)2161
25
Lassana DoucoureLassana DoucoureF(C)2160
95
Gale TrisnaGale TrisnaGK2060