Full Name: Dan Walker
Tên áo: WALKER
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 34 (Aug 15, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 75
CLB: Bedford Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2021 | Bedford Town | 67 |
Dec 15, 2017 | Billericay Town | 67 |
Sep 16, 2017 | Hemel Hempstead Town | 67 |
Oct 18, 2015 | Aldershot Town | 67 |
Jul 29, 2015 | Aldershot Town | 66 |
Jun 2, 2015 | Braintree Town | 66 |
Jun 1, 2015 | Braintree Town | 66 |
Feb 2, 2015 | Braintree Town đang được đem cho mượn: Eastleigh FC | 66 |
Jun 29, 2014 | Braintree Town | 66 |
Oct 2, 2013 | Hereford FC | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Craig Mackail-Smith | F(C) | 41 | 72 | ||
![]() | Rene Howe | F(C) | 38 | 70 | ||
![]() | Dan Walker | AM(T),F(TC) | 34 | 67 | ||
![]() | Ebby Nelson-Addy | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 68 | ||
![]() | Carlos Lyon | F(C) | 29 | 68 | ||
![]() | Luke Pennell | HV(TC) | 29 | 66 | ||
![]() | Elliot Simmons | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
![]() | Harlain Mbayo | HV(C) | 26 | 64 | ||
1 | ![]() | Alex Street | GK | 33 | 65 | |
![]() | Louis Walsh | TV,AM(PT) | 24 | 65 | ||
![]() | Josh Flanagan | HV(C) | 21 | 60 | ||
![]() | Sam Tinubu | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 |