Full Name: Dan Walker
Tên áo: WALKER
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 33 (Aug 15, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 75
CLB: Bedford Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2021 | Bedford Town | 67 |
Dec 15, 2017 | Billericay Town | 67 |
Sep 16, 2017 | Hemel Hempstead Town | 67 |
Oct 18, 2015 | Aldershot Town | 67 |
Jul 29, 2015 | Aldershot Town | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Craig Mackail-Smith | F(C) | 40 | 72 | |||
Rene Howe | F(C) | 37 | 70 | |||
Adam Cunnington | F(C) | 36 | 69 | |||
Dan Walker | AM(T),F(TC) | 33 | 67 | |||
Ebby Nelson-Addy | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 68 | |||
Carlos Lyon | F(C) | 28 | 68 | |||
Luke Pennell | HV(TC) | 28 | 66 | |||
Harry Palmer | GK | 28 | 63 | |||
1 | Alex Street | GK | 32 | 65 | ||
Louis Walsh | TV,AM(PT) | 23 | 65 |