# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Craig Mackail-Smith | F(C) | 40 | 72 | ||
0 | Rene Howe | F(C) | 38 | 70 | ||
0 | Adam Cunnington | F(C) | 37 | 69 | ||
0 | Dan Walker | AM(T),F(TC) | 34 | 67 | ||
0 | Ebby Nelson-Addy | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 68 | ||
0 | Carlos Lyon | F(C) | 29 | 68 | ||
0 | Luke Pennell | HV(TC) | 29 | 66 | ||
1 | Alex Street | GK | 33 | 65 | ||
0 | Louis Walsh | TV,AM(PT) | 24 | 65 | ||
0 | Josh Flanagan | HV(C) | 21 | 60 | ||
0 | Sam Tinubu | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | ||
0 | TV(C),AM(PTC) | 26 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |