Full Name: Shane Sutherland
Tên áo: SUTHERLAND
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 34 (Oct 23, 1990)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 84
CLB: Brora Rangers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2024 | Brora Rangers | 67 |
Sep 21, 2023 | Inverness CT | 67 |
Sep 13, 2023 | Inverness CT | 73 |
Jul 1, 2023 | Inverness CT | 73 |
Jun 30, 2023 | Inverness CT | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joe Malin | GK | 36 | 69 | ||
5 | Mark Nicolson | DM,TV(C) | 36 | 66 | ||
6 | Dale Gillespie | TV(PC) | 35 | 62 | ||
Shane Sutherland | AM,F(PTC) | 34 | 67 | |||
24 | Josh Meekings | HV(PC) | 32 | 73 | ||
17 | Tony Dingwall | TV,AM(P) | 30 | 68 | ||
Cameron Mackay | GK | 27 | 72 | |||
11 | Ali Sutherland | F(C) | 28 | 66 | ||
10 | Andrew Macrae | F(PTC) | 26 | 65 | ||
12 | Tom Kelly | HV,DM(P) | 24 | 60 | ||
16 | James Wallace | AM,F(C) | 24 | 66 | ||
F(C) | 19 | 65 | ||||
Danny Gillan | GK | 19 | 60 |