Huấn luyện viên: Bejo Sugiantoro
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Deltras
Tên viết tắt: DEL
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Gelora Delta Stadium (35,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Sidoarjo
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Hariono Hariono | DM,TV(C) | 39 | 73 | ||
3 | Artur Vieira | HV(C) | 34 | 73 | ||
11 | Nasir Nasir | HV,DM,TV(T) | 29 | 70 | ||
75 | Panggih Sambodo | GK | 26 | 60 | ||
45 | Rishadi Fauzi | F(C) | 34 | 67 | ||
66 | Rendi Irwan | TV,AM(C) | 37 | 72 | ||
25 | Emerson Carioca | AM,F(PT) | 29 | 65 | ||
44 | Bima Ragil | AM(C) | 33 | 69 | ||
4 | Alvin Alvin | DM,TV,AM(C) | 26 | 66 | ||
7 | Thaufan Hidayat | AM(PTC) | 31 | 71 | ||
8 | Rikza Syahwali | AM(P),F(PC) | 27 | 60 | ||
9 | Nixon Guylherme | F(C) | 29 | 72 | ||
68 | DM,TV,AM(C) | 22 | 64 | |||
99 | Risal Amin | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | ||
13 | Muhammad Idris | HV(C) | 26 | 65 | ||
17 | Dwiki Mardiyanto | AM,F(PTC) | 24 | 65 | ||
87 | Wahyu Jati | HV(PC) | 24 | 62 | ||
23 | Wisal El-Burji | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
0 | Marsel Usemahu | HV(C) | 27 | 65 | ||
77 | Januarius Meka | GK | 25 | 62 | ||
88 | Yehezkiel Sawery | DM,TV(C) | 26 | 62 | ||
2 | HV(P),DM,TV(PC) | 18 | 65 | |||
5 | Ronald Affrizal | HV(C) | 18 | 60 | ||
20 | Safitra Udu | AM,F(P) | 25 | 65 | ||
21 | Michael Singgih | AM,F(C) | 27 | 62 | ||
29 | Deni Aditya | AM,F(C) | 18 | 62 | ||
91 | Ade Saihitua | HV(PTC) | 20 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Gresik United | |
Persela Lamongan |