Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Deltras
Tên viết tắt: DEL
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Gelora Delta Stadium (35,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Sidoarjo
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Patrich Wanggai | F(PTC) | 35 | 68 | ||
5 | Syaiful Indra | HV,DM(PC) | 31 | 69 | ||
19 | Rendi Irwan | TV,AM(C) | 37 | 72 | ||
34 | Aed Tri Oka | HV(PC) | 26 | 67 | ||
25 | Fery Bagus | GK | 29 | 69 | ||
44 | Bima Ragil | AM(C) | 32 | 69 | ||
3 | Crah Angger | HV,DM(T) | 31 | 70 | ||
4 | Alvin Alvin | DM,TV,AM(C) | 26 | 66 | ||
9 | Januar Eka | AM(T),F(TC) | 28 | 68 | ||
7 | Thaufan Hidayat | AM(PTC) | 30 | 71 | ||
21 | Bimasakti Andiko | GK | 27 | 69 | ||
68 | DM,TV,AM(C) | 22 | 64 | |||
74 | AM(PTC) | 23 | 69 | |||
91 | Júnior Rosalvo | AM(P),F(PC) | 32 | 65 | ||
99 | Risal Amin | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | ||
10 | Rezky Renaldy | AM(PTC),F(PT) | 25 | 65 | ||
33 | Muhammad Idris | HV(C) | 25 | 65 | ||
92 | Thiago Fernandes | DM,TV,AM(C) | 31 | 65 | ||
17 | Dwiki Mardiyanto | AM,F(PTC) | 24 | 65 | ||
20 | Wahyu Jati | HV(PC) | 23 | 62 | ||
23 | Wisal El-Burji | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
27 | Marsel Usemahu | HV(C) | 26 | 65 | ||
77 | Januarius Meka | GK | 24 | 62 | ||
22 | Gilang Oktavana | HV,DM(P) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Gresik United |