?
Marko VUKČEVIĆ

Full Name: Marko Vukčević

Tên áo: VUKČEVIĆ

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Jun 7, 1993)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Tobol

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2025FK Tobol80
Dec 4, 2024FK Borac Banja Luka80
Aug 12, 2023NK Varaždin80
Jun 5, 2023UTA Arad80
May 21, 2022UTA Arad80
May 16, 2022UTA Arad78
Feb 24, 2022UTA Arad78
Feb 3, 2022UTA Arad78
Jun 21, 2021UTA Arad78
Feb 8, 2019Paykan78
Feb 6, 2018Inter Zaprešić78
Sep 27, 2017FK Budućnost78
Jun 24, 2016NK Olimpija78
Jun 13, 2016NK Olimpija78
May 3, 2016NK Olimpija đang được đem cho mượn: FK Vojvodina78

FK Tobol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nikolay SignevichNikolay SignevichF(C)3378
21
Radoslav TsonevRadoslav TsonevDM,TV,AM(C)2978
Marko VukčevićMarko VukčevićHV,DM(PT)3180
8
Ahmed el MessaoudiAhmed el MessaoudiDM,TV,AM(C)2980
18
Aleksandr ZuevAleksandr ZuevHV,DM,TV,AM(PT)2878
77
David HenenDavid HenenAM(PT),F(PTC)2878
55
Ivan MiladinovićIvan MiladinovićHV(C)3080
5
Pape-Alioune NdiayePape-Alioune NdiayeHV,DM,TV(C)2780
13
Tsotne MosiashviliTsotne MosiashviliDM,TV(C)3074
11
Islam ChesnokovIslam ChesnokovAM(PTC),F(PT)2580
Danil UstimenkoDanil UstimenkoGK2478
Daniyar UsenovDaniyar UsenovTV,AM(C)2473
12
Sultan BusurmanovSultan BusurmanovGK2867
3
Roman AsrankulovRoman AsrankulovHV(TC),DM,TV(T)2572
7
Zhaslan ZhumashevZhaslan ZhumashevHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
Nauryzbek ZhagorovNauryzbek ZhagorovTV(C),AM,F(TC)2770
Victor BragaVictor BragaDM,TV(C)2373
6
Essien EdedemEssien EdedemDM,TV(C)2673
35
Yuriy MelikhovYuriy MelikhovGK2163
17
Timur ZhakupovTimur ZhakupovHV,DM(PT)2970
51
Beybit GalymBeybit GalymTV,AM(C)2070
25
Roman BozhkoRoman BozhkoHV,DM(C)2267
38
Amanzhol BakitzhanovAmanzhol BakitzhanovHV(TC),DM,TV(T)1760
4
Ermek AbdullaErmek AbdullaHV(PC),DM,TV(C)2260
23
Nurgaini BuribaevNurgaini BuribaevTV(C),AM(PTC)2270
26
Nurbol ZhumadelovNurbol ZhumadelovAM(PT),F(PTC)1963