21
Radoslav TSONEV

Full Name: Radoslav Tsonev

Tên áo: TSONEV

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Apr 29, 1995)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: FK Tobol

Squad Number: 21

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024FK Tobol78
Jan 10, 2024FK Tobol78
Jan 4, 2024Arda Kardzhali78
Jun 12, 2023Arda Kardzhali78
Jan 5, 2023Arda Kardzhali78
Oct 17, 2022Pirin Blagoevgrad78
Oct 13, 2022Pirin Blagoevgrad76
Aug 18, 2022Pirin Blagoevgrad76
Aug 5, 2022Levski Sofia76
Dec 24, 2021Levski Sofia76
May 16, 2021Levski Sofia76
Feb 18, 2021Levski Sofia74
Feb 11, 2021Levski Sofia73
Dec 26, 2020Levski Sofia73
Sep 18, 2020Levski Sofia73

FK Tobol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nikolay SignevichNikolay SignevichF(C)3278
21
Radoslav TsonevRadoslav TsonevDM,TV,AM(C)2978
8
Ahmed el MessaoudiAhmed el MessaoudiDM,TV,AM(C)2980
18
Aleksandr ZuevAleksandr ZuevHV,DM,TV,AM(PT)2880
77
David HenenDavid HenenAM(PT),F(PTC)2878
55
Ivan MiladinovićIvan MiladinovićHV(C)3080
20
Rui CostaRui CostaAM,F(PTC)2879
5
Pape-Alioune NdiayePape-Alioune NdiayeHV,DM,TV(C)2680
13
Tsotne MosiashviliTsotne MosiashviliDM,TV(C)2974
11
Islam ChesnokovIslam ChesnokovAM(PTC),F(PT)2580
Danil UstimenkoDanil UstimenkoGK2478
Daniyar UsenovDaniyar UsenovTV,AM(C)2373
12
Sultan BusurmanovSultan BusurmanovGK2867
3
Roman AsrankulovRoman AsrankulovHV(TC),DM,TV(T)2572
7
Zhaslan ZhumashevZhaslan ZhumashevHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
Nauryzbek ZhagorovNauryzbek ZhagorovTV(C),AM,F(TC)2670
Victor BragaVictor BragaDM,TV(C)2373
6
Essien EdedemEssien EdedemDM,TV(C)2673
35
Yuriy MelikhovYuriy MelikhovGK2163
17
Timur ZhakupovTimur ZhakupovHV,DM(PT)2970
51
Beybit GalymBeybit GalymTV,AM(C)2070
25
Roman BozhkoRoman BozhkoHV,DM(C)2267
38
Amanzhol BakitzhanovAmanzhol BakitzhanovHV(TC),DM,TV(T)1760
4
Ermek AbdullaErmek AbdullaHV(PC),DM,TV(C)2260
23
Nurgaini BuribaevNurgaini BuribaevTV(C),AM(PTC)2270
26
Nurbol ZhumadelovNurbol ZhumadelovAM(PT),F(PTC)1863