8
Ahmed EL MESSAOUDI

Full Name: Ahmed El Messaoudi

Tên áo: EL MESSAOUDI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Aug 3, 1995)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Tobol

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024FK Tobol80
Jan 7, 2024FK Tobol80
May 24, 2023FC Emmen80
Apr 12, 2023FC Emmen80
Jan 25, 2023FC Emmen80
Jan 25, 2023FC Emmen82
Aug 30, 2022FC Emmen82
Aug 26, 2022Gaziantep FK82
Apr 21, 2022Gaziantep FK82
Sep 14, 2021Gaziantep FK82
Sep 14, 2021Gaziantep FK82
Mar 23, 2020FC Groningen82
Aug 16, 2019FC Groningen82
Jun 2, 2019KV Mechelen82
Jun 1, 2019KV Mechelen82

FK Tobol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nikolay SignevichNikolay SignevichF(C)3378
21
Radoslav TsonevRadoslav TsonevDM,TV,AM(C)2978
Marko VukčevićMarko VukčevićHV,DM(PT)3180
8
Ahmed el MessaoudiAhmed el MessaoudiDM,TV,AM(C)2980
18
Aleksandr ZuevAleksandr ZuevHV,DM,TV,AM(PT)2878
77
David HenenDavid HenenAM(PT),F(PTC)2878
55
Ivan MiladinovićIvan MiladinovićHV(C)3080
5
Pape-Alioune NdiayePape-Alioune NdiayeHV,DM,TV(C)2780
13
Tsotne MosiashviliTsotne MosiashviliDM,TV(C)3074
11
Islam ChesnokovIslam ChesnokovAM(PTC),F(PT)2580
Danil UstimenkoDanil UstimenkoGK2478
Daniyar UsenovDaniyar UsenovTV,AM(C)2473
12
Sultan BusurmanovSultan BusurmanovGK2867
3
Roman AsrankulovRoman AsrankulovHV(TC),DM,TV(T)2572
7
Zhaslan ZhumashevZhaslan ZhumashevHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
Nauryzbek ZhagorovNauryzbek ZhagorovTV(C),AM,F(TC)2770
Victor BragaVictor BragaDM,TV(C)2373
6
Essien EdedemEssien EdedemDM,TV(C)2673
35
Yuriy MelikhovYuriy MelikhovGK2163
17
Timur ZhakupovTimur ZhakupovHV,DM(PT)2970
51
Beybit GalymBeybit GalymTV,AM(C)2070
25
Roman BozhkoRoman BozhkoHV,DM(C)2267
38
Amanzhol BakitzhanovAmanzhol BakitzhanovHV(TC),DM,TV(T)1760
4
Ermek AbdullaErmek AbdullaHV(PC),DM,TV(C)2260
23
Nurgaini BuribaevNurgaini BuribaevTV(C),AM(PTC)2270
26
Nurbol ZhumadelovNurbol ZhumadelovAM(PT),F(PTC)1963