28
Yutaka YOSHIDA

Full Name: Yutaka Yoshida

Tên áo: YOSHIDA

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Feb 17, 1990)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 66

CLB: Shimizu S-Pulse

Squad Number: 28

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 4, 2023Shimizu S-Pulse80
Jan 11, 2023Shimizu S-Pulse80
Jan 5, 2023Shimizu S-Pulse82
Jan 1, 2023Shimizu S-Pulse82
Jul 16, 2019Nagoya Grampus82
Jan 16, 2019Nagoya Grampus82
Mar 13, 2018Sagan Tosu82
Mar 7, 2017Sagan Tosu82
Mar 11, 2015Sagan Tosu82
Nov 14, 2014Shimizu S-Pulse82
Jan 23, 2014Shimizu S-Pulse81
Sep 27, 2013Shimizu S-Pulse81
Jun 7, 2013Shimizu S-Pulse81
Jun 7, 2013Shimizu S-Pulse79
Jan 7, 2013Shimizu S-Pulse79

Shimizu S-Pulse Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Takashi InuiTakashi InuiAM(PTC),F(PT)3780
99
Douglas TanqueDouglas TanqueF(C)3178
28
Yutaka YoshidaYutaka YoshidaHV,DM(PT)3580
21
Shinya YajimaShinya YajimaTV,AM(C)3178
3
Yuji TakahashiYuji TakahashiHV(C)3280
8
Kazuki KozukaKazuki KozukaTV,AM(C)3078
6
Kota MiyamotoKota MiyamotoDM,TV(C)2978
7
João CapixabaJoão CapixabaTV,AM(PT)2880
23
Koya KitagawaKoya KitagawaF(C)2879
Takuo OkuboTakuo OkuboGK3574
16
Togo UmedaTogo UmedaGK2463
41
Kento HanedaKento HanedaHV,DM(C)2776
1
Yuya OkiYuya OkiGK2579
98
Matheus BuenoMatheus BuenoDM,TV,AM(C)2678
29
Ahmed AhmedovAhmed AhmedovF(C)3075
16
Mateus BrunettiMateus BrunettiHV(TC),DM(T)2579
5
Kengo KitazumeKengo KitazumeHV,DM,TV(P)3078
4
Sodai HasukawaSodai HasukawaHV(C)2777
17
Masaki YumibaMasaki YumibaDM,TV(C)2377
66
Jelani Reshaun SumiyoshiJelani Reshaun SumiyoshiHV(C)2776
19
Kai MatsuzakiKai MatsuzakiTV,AM(PT)2776
11
Hikaru Nakahara
Sagan Tosu
TV,AM(PT)2878
Kanta ChibaKanta ChibaAM(PT),F(PTC)2270
14
Reon YamaharaReon YamaharaHV,DM,TV(PT)2679
Nagi KawataniNagi KawataniTV(C)2165
36
Zento UnoZento UnoDM,TV(C)2175
55
Motoki NishiharaMotoki NishiharaTV,AM(PT)1865
30
Tomotaro SasakiTomotaro SasakiGK1865
47
Yudai ShimamotoYudai ShimamotoTV(C)1865
49
Sean KotakeSean KotakeTV,AM(PT)1965
20
Ryoya AbeRyoya AbeGK2463
71
Yui InokoshiYui InokoshiGK2463
70
Sen TakagiSen TakagiHV(C)2370
22
Takumu KemmotsuTakumu KemmotsuHV(C)2563
27
Riku GunjiRiku GunjiF(C)1967
18
Sena SaitoSena SaitoAM,F(C)2470
45
Takeru IwaoTakeru IwaoHV(C)1863
39
Haruto HidakaHaruto HidakaHV,DM(PT)2165
44
Keigo IwanagaKeigo IwanagaHV,DM(PT)1763
43
Ryota HariuRyota HariuHV,DM,TV(T)1765
37
Rinsei OhataRinsei OhataHV,DM,TV(C)2165
42
Yuji DoiYuji DoiTV,AM(PT)1865