Full Name: Nikola Kovačević
Tên áo: KOVAČEVIĆ
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Apr 14, 1994)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 88
Squad Number: 15
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2024 | FK Mladost Donja Gorica | 73 |
Nov 4, 2023 | Persikabo 1973 | 73 |
Jul 5, 2023 | Persikabo 1973 | 73 |
Jun 16, 2023 | Persikabo 1973 | 73 |
May 3, 2023 | Al Nasr Benghazi | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Bogdan Milić | F(C) | 36 | 77 | ||
21 | Boris Došljak | HV(P),DM(C) | 35 | 73 | ||
15 | Nikola Kovačević | HV(TC),DM(C) | 30 | 73 | ||
19 | Željko Krstović | HV,DM(P) | 35 | 74 | ||
25 | Suad Ličina | GK | 29 | 73 | ||
27 | Vuk Pavicevic | DM,TV(C) | 16 | 65 |